3101 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
609-301 |
|
3102 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
612-571 |
|
3103 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
988-678 |
|
3104 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
40902-39079 |
|
3105 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
58877-27488 |
|
3106 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
656-521 |
|
3107 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
1215-793 |
|
3108 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
468-369 |
|
3109 |
Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài |
330-292 |
|
3110 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
586+601 |
|
3111 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
6215+785 |
|
3112 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
36+63 |
|
3113 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
49.032+3.93 |
|
3114 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
539+994 |
|
3115 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
77+27 |
|
3116 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
57 |
|
3117 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
58 |
|
3118 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
51 |
|
3119 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
525 |
|
3120 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
42 |
|
3121 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
40 |
|
3122 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
28 |
|
3123 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
32 |
|
3124 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
36 |
|
3125 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
37 |
|
3126 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
24 |
|
3127 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
25 |
|
3128 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
16 |
|
3129 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
61 |
|
3130 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
50 |
|
3131 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
73 |
|
3132 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
741 |
|
3133 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
91 |
|
3134 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
117 |
|
3135 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
0.67 |
|
3136 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
0 |
|
3137 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
12546 |
|
3138 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
126 |
|
3139 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
145 |
|
3140 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.2471 |
|
3141 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
327.919 become whole number is what? |
become whole number is what? |
3142 |
Nhân |
6(6) |
|
3143 |
Nhân |
-6(-3) |
|
3144 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12.3% |
|
3145 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13.3% |
|
3146 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11.2% |
|
3147 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1.4% |
|
3148 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
184% |
|
3149 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18.9% |
|
3150 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
185% |
|
3151 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
165% |
|
3152 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
35/100 |
|
3153 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
170% |
|
3154 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
89 |
|
3155 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
68 |
|
3156 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
1201 |
|
3157 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(9.6%)/12 |
|
3158 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8/100 |
|
3159 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.28% |
|
3160 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.34% |
|
3161 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.008% |
|
3162 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.048÷(0.2%) |
|
3163 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1.2% |
|
3164 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.95% |
|
3165 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.50% |
|
3166 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
51% |
|
3167 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5.0% |
|
3168 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
48.9% |
|
3169 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
380% |
|
3170 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8/13 |
|
3171 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3.85% |
|
3172 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
375% |
|
3173 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.7% |
|
3174 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
397% |
|
3175 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27.5% |
|
3176 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27.61% |
|
3177 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
261% |
|
3178 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
240% |
|
3179 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
245% |
|
3180 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23.5% |
|
3181 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
230% |
|
3182 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
31.6% |
|
3183 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3.14% |
|
3184 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3.2% |
|
3185 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.75% |
|
3186 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.8% |
|
3187 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
92.5% |
|
3188 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
900% |
|
3189 |
Nhân |
2*-5 |
|
3190 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
98% |
|
3191 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.3% |
|
3192 |
Nhân |
2*2*2 |
|
3193 |
Trừ |
7/8-1/5 |
|
3194 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.4% |
|
3195 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1050% |
|
3196 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(8%)÷200 |
|
3197 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7.9% |
|
3198 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
77% |
|
3199 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
81% |
|
3200 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.95% |
|