Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3101 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 609-301
3102 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 612-571
3103 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 988-678
3104 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 40902-39079
3105 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 58877-27488
3106 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 656-521
3107 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 1215-793
3108 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 468-369
3109 Trừ Bằng Cách Sử Dụng Phép Trừ Dài 330-292
3110 Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài 586+601
3111 Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài 6215+785
3112 Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài 36+63
3113 Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài 49.032+3.93
3114 Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài 539+994
3115 Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài 77+27
3116 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 57
3117 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 58
3118 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 51
3119 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 525
3120 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 42
3121 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 40
3122 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 28
3123 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 32
3124 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 36
3125 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 37
3126 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 24
3127 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 25
3128 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 16
3129 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 61
3130 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 50
3131 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 73
3132 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 741
3133 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 91
3134 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 117
3135 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 0.67
3136 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 0
3137 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 12546
3138 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 126
3139 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 145
3140 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.2471
3141 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 327.919 become whole number is what? become whole number is what?
3142 Nhân 6(6)
3143 Nhân -6(-3)
3144 Quy đổi thành một Số Thập Phân 12.3%
3145 Quy đổi thành một Số Thập Phân 13.3%
3146 Quy đổi thành một Số Thập Phân 11.2%
3147 Quy đổi thành một Số Thập Phân 1.4%
3148 Quy đổi thành một Số Thập Phân 184%
3149 Quy đổi thành một Số Thập Phân 18.9%
3150 Quy đổi thành một Số Thập Phân 185%
3151 Quy đổi thành một Số Thập Phân 165%
3152 Quy đổi thành một Số Thập Phân 35/100
3153 Quy đổi thành một Số Thập Phân 170%
3154 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 89
3155 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 68
3156 Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số 1201
3157 Quy đổi thành một Số Thập Phân (9.6%)/12
3158 Quy đổi thành một Số Thập Phân 8/100
3159 Quy đổi thành một Số Thập Phân 0.28%
3160 Quy đổi thành một Số Thập Phân 0.34%
3161 Quy đổi thành một Số Thập Phân 0.008%
3162 Quy đổi thành một Số Thập Phân 0.048÷(0.2%)
3163 Quy đổi thành một Số Thập Phân 1.2%
3164 Quy đổi thành một Số Thập Phân 0.95%
3165 Quy đổi thành một Số Thập Phân 0.50%
3166 Quy đổi thành một Số Thập Phân 51%
3167 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5.0%
3168 Quy đổi thành một Số Thập Phân 48.9%
3169 Quy đổi thành một Số Thập Phân 380%
3170 Quy đổi thành một Số Thập Phân 8/13
3171 Quy đổi thành một Số Thập Phân 3.85%
3172 Quy đổi thành một Số Thập Phân 375%
3173 Quy đổi thành một Số Thập Phân 4.7%
3174 Quy đổi thành một Số Thập Phân 397%
3175 Quy đổi thành một Số Thập Phân 27.5%
3176 Quy đổi thành một Số Thập Phân 27.61%
3177 Quy đổi thành một Số Thập Phân 261%
3178 Quy đổi thành một Số Thập Phân 240%
3179 Quy đổi thành một Số Thập Phân 245%
3180 Quy đổi thành một Số Thập Phân 23.5%
3181 Quy đổi thành một Số Thập Phân 230%
3182 Quy đổi thành một Số Thập Phân 31.6%
3183 Quy đổi thành một Số Thập Phân 3.14%
3184 Quy đổi thành một Số Thập Phân 3.2%
3185 Quy đổi thành một Số Thập Phân 9.75%
3186 Quy đổi thành một Số Thập Phân 9.8%
3187 Quy đổi thành một Số Thập Phân 92.5%
3188 Quy đổi thành một Số Thập Phân 900%
3189 Nhân 2*-5
3190 Quy đổi thành một Số Thập Phân 98%
3191 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3%
3192 Nhân 2*2*2
3193 Trừ 7/8-1/5
3194 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.4%
3195 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1050%
3196 Quy đổi thành một Số Thập Phân (8%)÷200
3197 Quy đổi thành một Số Thập Phân 7.9%
3198 Quy đổi thành một Số Thập Phân 77%
3199 Quy đổi thành một Số Thập Phân 81%
3200 Quy đổi thành một Số Thập Phân 8.95%
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.